lưu cầu trong Tiếng Anh là gì?

lưu cầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lưu cầu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lưu cầu

    (từ nghĩa cũ) jade-inlaid sword

    ' giết nhau chẳng cái lưu cầu, giết nhau bằng cái ưu sầu độc chưa ' (nguyễn gia thiều) not to kill one another with jade inlaid swords, but with cares and melancholy, oh how wicked!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lưu cầu

    (từ cũ; nghĩa cũ) Jade-inlaid sword

    "Giết nhau chẳng cái lưu cầu, Giết nhau bằng cái ưu sầu độc chưa " (Nguyễn Gia Thiều): Not to kill one another with jade inlaid swords, but with cares and melancholy, oh how wicked!

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • Lưu Cầu

    Ryuukyu

  • lưu cầu

    jade-inlaid sword