lưu niên trong Tiếng Anh là gì?

lưu niên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lưu niên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lưu niên

    perennial

    cây lưu niên perennial plant; perennial

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lưu niên

    perennial

    cây lưu niên: perennial plant, perennial