lưu ý trong Tiếng Anh là gì?

lưu ý trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lưu ý sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lưu ý

    to pay attention to...

    đề nghị lưu ý đến vấn đề nói trên please pay attention to the above question

    xin quý vị lưu ý your attention please, ladies and gentlemen

    note; nb

    lưu ý : chủ nhật không có xe buýt note: there are no buses on sundays

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lưu ý

    pay attention tọ

    Đề nghị lưu ý đến vấn đề nói trên: Please pay attention to the above-said question

    lưu ý ai đến vấn đề gì: To draw (direct) someone's attention to some matter

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lưu ý

    to pay attention, note