lưu hành trong Tiếng Anh là gì?

lưu hành trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lưu hành sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lưu hành

    to put into circulation; to circulate

    lưu hành một quyển sách kinh to put a prayer-book into circulation

    nhiều giấy bạc giả đang lưu hành ở một số vùng hẻo lánh many forged notes are in circulation in some remote regions

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lưu hành

    * verb

    to circulate

    nhiều tiền giả đã được lưu hành: many false coins are in circulation

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lưu hành

    to circulate; circulation