lưu niệm trong Tiếng Anh là gì?

lưu niệm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lưu niệm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lưu niệm

    commemorative

    tặng ai quyển sách để lưu niệm to give someone a book as a keepsake/souvenir

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lưu niệm

    Keep for the sake of (the giver...)

    Tặng ai quyển sách để lưu niệm: To give someone a book for a keepsake

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lưu niệm

    keep for the sake of (the giver)