lưu loát trong Tiếng Anh là gì?
lưu loát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lưu loát sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lưu loát
fluent
văn lưu loát fluent style
ăn nói lưu loát to be fluent in speech; to be a fluent speaker; to have a way with words
flowingly; fluently
nói tiếng anh lưu loát to be fluent in english; to speak fluent english; to speak english fluenly
trả lời lưu loát bằng tiếng pháp to answer in fluent french
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lưu loát
Fluent, smooth and ready
Nói tiếng anh lưu loát: To speak english fluenly, to speak fleent English
văn lưu loát: A fluent style, an easy style
Từ điển Việt Anh - VNE.
lưu loát
fluent
Từ liên quan
- lưu
- lưu ý
- lưu cư
- lưu ký
- lưu li
- lưu ly
- lưu sa
- lưu số
- lưu tệ
- lưu xá
- lưu xú
- lưu xứ
- lưu đồ
- lưu ban
- lưu bãi
- lưu bút
- lưu bến
- lưu cầm
- lưu cầu
- lưu cữu
- lưu giữ
- lưu hóa
- lưu kho
- lưu lạc
- lưu lại
- lưu ngụ
- lưu quỹ
- lưu sản
- lưu thú
- lưu trú
- lưu trữ
- lưu tàu
- lưu tâm
- lưu vân
- lưu vực
- lưu đày
- lưu danh
- lưu diễn
- lưu dung
- lưu dụng
- lưu hành
- lưu linh
- lưu loát
- lưu lãng
- lưu manh
- lưu niên
- lưu niệm
- lưu suất
- lưu thủy
- lưu tinh