lưu lượng trong Tiếng Anh là gì?

lưu lượng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lưu lượng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lưu lượng

    output; discharge; flow

    lưu lượng máu cardiac output

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lưu lượng

    output, discharge, flow, traffic