đi trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
đi
to walk
đi, chứ đừng chạy! walk, don't run!
bé biết đi chưa? is the baby walking yet?
to go; to travel
xe lửa này có đi hà nội không? does this train go to hanoi?
xe lửa này đi đà nẵng this train is bound for da nang; this train goes to da nang
to go/travel by...; to take
đi pari bằng xe hơi to go to paris by car
đi thuyền to take the boat; to go by boat; to sail; to boat
to leave for; to depart for...
bao giờ anh đi? when will you leave?
sáng mai tôi đi pháp i'll leave for france tomorrow morning
outgoing
thư đến/đi incoming/outgoing mail
to die; to pass away
ông ấy đi đêm qua he passed away last night
to ride
tôi không biết đi ngựa/xe đạp/xe mô tô i don't know how to ride a horse/bike/motorbike
to move
đi đi! đâu có gì coi! move along! there's nothing to see!
đến lượt tôi đi! it's my move!
xem dọn nhà đi
bao giờ ông đi? - chúng tôi chưa mua được nhà khác when will you move out? - we haven't bought another house
to lead
đường này đi đâu? where does this road go/lead?
to join
cậu ấy quyết định đi hải quân he decided to join the navy
to give something as a wedding-present/birthday present
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đi
* verb
to go; to walk; to depart
đi đến một nơi nào: to go to a place
To lead; to march; to play
đường này đi đâu: Where does this road lead?
Từ điển Việt Anh - VNE.
đi
to go; (particle used to form commands, suggestions)