đi lạc trong Tiếng Anh là gì?
đi lạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đi lạc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đi lạc
to lose one's way; to wander from the right path; to come the wrong way; to go astray; to stray; to get lost
dẫn ai đi lạc to mislead; to lead somebody astray
mấy đứa bé đi lạc ra khỏi nhóm the children strayed (away) from the rest of the group
Từ điển Việt Anh - VNE.
đi lạc
to get lost, be lost