đi dạo trong Tiếng Anh là gì?

đi dạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đi dạo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đi dạo

    to take a walk/stroll; to take an airing; to go for a walk/ramble/saunter; to promenade; to stroll

    đi dạo trước khi ngủ to take a walk before bed

    dẫn bạn đi dạo quanh vườn to promenade one's friend round the garden

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đi dạo

    * verb

    to sholl, to go for a walk

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đi dạo

    to stoll, go for a walk