đi ra trong Tiếng Anh là gì?
đi ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đi ra sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đi ra
to go out; to come out
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đi ra
Go out of one's house
Discharge (from one's bowels)
Đi ra máu To discharge blood (from one's bowels)
Từ điển Việt Anh - VNE.
đi ra
to go out, discharge