đi kèm trong Tiếng Anh là gì?

đi kèm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đi kèm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đi kèm

    to accompany

    trẻ em không có bố mẹ đi kèm sẽ không được vào children unaccompanied by their parents will not be admitted

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đi kèm

    to accompany