đi làm trong Tiếng Anh là gì?
đi làm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đi làm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đi làm
to go to work
đi làm bằng xe đạp to go to work by bicycle; to bicycle/cycle to work
đi bộ đi làm to walk to work
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đi làm
* verb
to go to work ; to go to business
Từ điển Việt Anh - VNE.
đi làm
to go to work