đi bầu trong Tiếng Anh là gì?

đi bầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đi bầu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đi bầu

    to go to the vote/polls

    cuối tuần này nước pháp đi bầu france is voting this weekend

    số người đi bầu đông hơn dự kiến there was an unexpectedly heavy poll