đi lễ trong Tiếng Anh là gì?
đi lễ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đi lễ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đi lễ
to go to church; to go to mass; to go to the church service
tại sao hôm nay bà ấy không đi lễ? why doesn't she go to the church service today?; why does she miss the church service today?
Từ điển Việt Anh - VNE.
đi lễ
to go to church, attend religious ceremonies