đi tu trong Tiếng Anh là gì?

đi tu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đi tu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đi tu

    to take holy orders; to become a monk/nun; to take the veil; to go into the church

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đi tu

    Take the vow, go into a monastery, go into a nunnerỵ.

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đi tu

    take the vow, go into a monastery, go into a nunnery