đi bộ trong Tiếng Anh là gì?
đi bộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đi bộ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đi bộ
to walk; to go on foot
đi bộ về nhà to walk home
chúng ta sẽ đi bộ đến sân vận động we'll walk to the stadium
xem tuần hành
cuộc đi bộ vì hòa bình a peace march
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đi bộ
* verb
to walk
Từ điển Việt Anh - VNE.
đi bộ
to go on foot, (take a) walk