đi xa trong Tiếng Anh là gì?
đi xa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đi xa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đi xa
* đtừ carry
* thngữ
to get away, to bear away, to go a long way
Từ điển Việt Anh - VNE.
đi xa
to go (far) away