đi theo trong Tiếng Anh là gì?
đi theo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đi theo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đi theo
to accompany; to follow
cái chết của ông ấy đi theo liền với thất bại của ông ấy his death followed close on his failure
tôi đến đâu nó đi theo đó như hình với bóng he follows me everywhere like a shadow
Từ điển Việt Anh - VNE.
đi theo
to accompany, go with, follow