đi đứng trong Tiếng Anh là gì?

đi đứng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đi đứng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đi đứng

    to move

    đi đứng bệ vệ to have a stately bearing/gait

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đi đứng

    Have a gait (in some way)

    Đi dứng bệ vệ: To have a stately gait