đi đầu trong Tiếng Anh là gì?
đi đầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đi đầu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đi đầu
xem dẫn đầu
đi đầu đoàn biểu tình to head/lead the demonstration
to be in the vanguard of...; to pioneer
đi đầu trong việc nghiên cứu vật lý hạt nhân to pioneer research into nuclear physics
nhà máy chúng tôi đi đầu trong việc sử dụng rôbô our factory pioneered the use of robots