working capital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
working capital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm working capital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của working capital.
Từ điển Anh Việt
Working capital
(Econ) Vốn lưu động.
+ Thường là những khoản của tài sản ngắn hạn do nguồn vốn dài hạn tạo nên.
working capital
* danh từ
vốn luân chuyển (vốn cần thiết để sử dụng cho việc điều hành một doanh nghiệp, chứ không đầu tư vào nhà cửa, thiết bị...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
working capital
Similar:
capital: assets available for use in the production of further assets
Từ liên quan
- working
- workings
- working q
- workingman
- working day
- working dog
- working end
- working man
- working oil
- working out
- working pit
- working set
- working-day
- working-out
- workingfund
- working area
- working cell
- working cost
- working data
- working days
- working deck
- working face
- working feed
- working fund
- working girl
- working head
- working item
- working life
- working load
- working mean
- working part
- working plan
- working poor
- working rate
- working rule
- working shop
- working site
- working spud
- working tank
- working tape
- working time
- working week
- working zone
- working-over
- workingwoman
- working angle
- working churn
- working class
- working cover
- working curve