work study nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

work study nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm work study giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của work study.

Từ điển Anh Việt

  • work study

    * danh từ

    hiệu quả học (hệ thống đánh giá lao động và phương pháp lao động, nhằm xem có thể làm được nhanh hơn hoặc hiệu quả hơn không)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • work study

    * kinh tế

    công tác nghiên cứu

    khảo sát quá trình lao động

    nghiên cứu công tác

    nghiên cứu công việc

Từ điển Anh Anh - Wordnet