work study nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
work study nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm work study giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của work study.
Từ điển Anh Việt
work study
* danh từ
hiệu quả học (hệ thống đánh giá lao động và phương pháp lao động, nhằm xem có thể làm được nhanh hơn hoặc hiệu quả hơn không)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
work study
* kinh tế
công tác nghiên cứu
khảo sát quá trình lao động
nghiên cứu công tác
nghiên cứu công việc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
work study
Similar:
time and motion study: an analysis of a specific job in an effort to find the most efficient method in terms of time and effort
Synonyms: time-and-motion study, time-motion study, motion study, time study
Từ liên quan
- work
- works
- worked
- worker
- work at
- work in
- work on
- work up
- work-in
- workbag
- workbox
- workday
- working
- workman
- workmen
- workout
- work (s)
- work day
- work off
- work out
- work top
- work-box
- work-out
- work-shy
- workable
- workaday
- workbook
- workflow
- workings
- workless
- workload
- workmate
- workover
- workroom
- workshop
- workwear
- workweek
- work area
- work book
- work boot
- work camp
- work cure
- work disk
- work file
- work flow
- work item
- work lead
- work life
- work load
- work mode