time study nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

time study nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm time study giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của time study.

Từ điển Anh Việt

  • time study

    /'taimən'mouʃn'stʌdi/ (time_study) /'taim,stʌdi/

    * danh từ

    sự nghiên cứu các thao tác (để tăng năng suất)

Từ điển Anh Anh - Wordnet