motion study nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
motion study nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm motion study giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của motion study.
Từ điển Anh Việt
motion study
/'mouʃn'stʌdi/
* danh từ
sự nghiên cứu các động tác (để hợp lý hoá sản xuất) ((cũng) time anh motion_study)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
motion study
Similar:
time and motion study: an analysis of a specific job in an effort to find the most efficient method in terms of time and effort
Synonyms: time-and-motion study, time-motion study, time study, work study
Từ liên quan
- motion
- motional
- motionless
- motion study
- motionlessly
- motion picture
- motionlessness
- motion sickness
- motion vector (mv)
- motion-picture fan
- motion-picture film
- motion-picture show
- motion specification
- motion-picture camera
- motion vector data (mvd)
- motion-picture photography
- motion sequence programming
- motion-picture industry (the...)
- motion picture experts group (mpeg)
- motion compensated prediction error (mcpe)
- motional mobile station identification number (nmsi)