motion-picture fan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
motion-picture fan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm motion-picture fan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của motion-picture fan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
motion-picture fan
Similar:
moviegoer: someone who goes to see movies
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).