motion-picture film nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
motion-picture film nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm motion-picture film giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của motion-picture film.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
motion-picture film
photographic film several hundred feet long and wound on a spool; to be used in a movie camera
Synonyms: movie film, cine-film
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).