cine-film nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cine-film nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cine-film giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cine-film.
Từ điển Anh Việt
cine-film
/'sinifilm/
* danh từ
phim xi nê, phim chiếu bóng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cine-film
Similar:
motion-picture film: photographic film several hundred feet long and wound on a spool; to be used in a movie camera
Synonyms: movie film