motion sickness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
motion sickness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm motion sickness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của motion sickness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
motion sickness
the state of being dizzy or nauseated because of the motions that occur while traveling in or on a moving vehicle
Synonyms: kinetosis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- motion
- motional
- motionless
- motion study
- motionlessly
- motion picture
- motionlessness
- motion sickness
- motion vector (mv)
- motion-picture fan
- motion-picture film
- motion-picture show
- motion specification
- motion-picture camera
- motion vector data (mvd)
- motion-picture photography
- motion sequence programming
- motion-picture industry (the...)
- motion picture experts group (mpeg)
- motion compensated prediction error (mcpe)
- motional mobile station identification number (nmsi)