motion vector (mv) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
motion vector (mv) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm motion vector (mv) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của motion vector (mv).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
motion vector (mv)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
vectơ chuyển động
Từ liên quan
- motion
- motional
- motionless
- motion study
- motionlessly
- motion picture
- motionlessness
- motion sickness
- motion vector (mv)
- motion-picture fan
- motion-picture film
- motion-picture show
- motion specification
- motion-picture camera
- motion vector data (mvd)
- motion-picture photography
- motion sequence programming
- motion-picture industry (the...)
- motion picture experts group (mpeg)
- motion compensated prediction error (mcpe)
- motional mobile station identification number (nmsi)