motionlessly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
motionlessly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm motionlessly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của motionlessly.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
motionlessly
without moving; in a motionless manner
he saw the black-haired man waiting motionlessly behind the opposite side of the platform
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).