work party nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

work party nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm work party giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của work party.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • work party

    Similar:

    gang: an organized group of workmen

    Synonyms: crew

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).