crew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crew.

Từ điển Anh Việt

  • crew

    /kru:/

    * danh từ

    toàn bộ thuỷ thủ trên tàu; toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay

    ban nhóm, đội (công tác...)

    bọn, tụi, đám, bè lũ

    * thời quá khứ của crow

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crew

    * kinh tế

    đoàn thuyền viên

    nhóm biên tập quảng cáo

    thuyền viên

    * kỹ thuật

    ban

    đoàn

    đội

    phi hành đoàn

    giao thông & vận tải:

    đoàn thủy thủ

    đội bay

    đội tàu thủy

    hóa học & vật liệu:

    kíp (công nhân)

    toán & tin:

    tổ đội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crew

    the men and women who man a vehicle (ship, aircraft, etc.)

    the team of men manning a racing shell

    serve as a crew member on

    Similar:

    gang: an organized group of workmen

    Synonyms: work party

    crowd: an informal body of friends

    he still hangs out with the same crowd

    Synonyms: gang, bunch