crew list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crew list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crew list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crew list.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crew list

    * kinh tế

    danh sách đoàn thuyền viên

    danh sách thuyền viên

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    danh sách đội thủy thủ