crew-cut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crew-cut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crew-cut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crew-cut.
Từ điển Anh Việt
crew-cut
/'kru:kʌt/
* danh từ
kiểu tóc húi cua (đàn ông)