crew compartment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crew compartment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crew compartment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crew compartment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crew compartment

    * kỹ thuật

    khoang đội bay

    khoang phi hành đoàn

    phi hành đoàn