crewet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crewet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crewet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crewet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crewet
Similar:
cruet: bottle that holds wine or oil or vinegar for the table
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).