cruet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cruet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cruet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cruet.

Từ điển Anh Việt

  • cruet

    /'kru:it/

    * danh từ

    lọ giấm, lọ dầu, lọ hồ tiêu (để ở bàn ăn)

    giá đựng các lọ dầu, giấm ((cũng) cruet stand)

    (tôn giáo) bình đựng lễ; bình đựng nước thánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cruet

    bottle that holds wine or oil or vinegar for the table

    Synonyms: crewet