west pakistan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
west pakistan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm west pakistan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của west pakistan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
west pakistan
Similar:
pakistan: a Muslim republic that occupies the heartland of ancient south Asian civilization in the Indus River valley; formerly part of India; achieved independence from the United Kingdom in 1947
Synonyms: Islamic Republic of Pakistan
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- west
- wester
- weston
- western
- westing
- west end
- westerly
- westland
- westmost
- westside
- westward
- westwork
- west bank
- west coat
- west door
- west side
- west wind
- westbound
- westenize
- westerner
- westwards
- west block
- west coast
- west point
- west saxon
- west-ender
- west-sider
- westerlies
- western ax
- westernise
- westernize
- west africa
- west bengal
- west berlin
- west chadic
- west indian
- west indies
- west sussex
- western axe
- western yew
- westernmost
- westminster
- weston cell
- west african
- west central
- west country
- west germany
- west midland
- west-central
- western toad