west block nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
west block nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm west block giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của west block.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
west block
* kỹ thuật
xây dựng:
khối nhà phía tây
Từ liên quan
- west
- wester
- weston
- western
- westing
- west end
- westerly
- westland
- westmost
- westside
- westward
- westwork
- west bank
- west coat
- west door
- west side
- west wind
- westbound
- westenize
- westerner
- westwards
- west block
- west coast
- west point
- west saxon
- west-ender
- west-sider
- westerlies
- western ax
- westernise
- westernize
- west africa
- west bengal
- west berlin
- west chadic
- west indian
- west indies
- west sussex
- western axe
- western yew
- westernmost
- westminster
- weston cell
- west african
- west central
- west country
- west germany
- west midland
- west-central
- western toad