west african nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
west african nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm west african giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của west african.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
west african
a group of languages spoken in the extreme western part of West Africa
of or relating to the countries or cultures or people of West Africa
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- west
- wester
- weston
- western
- westing
- west end
- westerly
- westland
- westmost
- westside
- westward
- westwork
- west bank
- west coat
- west door
- west side
- west wind
- westbound
- westenize
- westerner
- westwards
- west block
- west coast
- west point
- west saxon
- west-ender
- west-sider
- westerlies
- western ax
- westernise
- westernize
- west africa
- west bengal
- west berlin
- west chadic
- west indian
- west indies
- west sussex
- western axe
- western yew
- westernmost
- westminster
- weston cell
- west african
- west central
- west country
- west germany
- west midland
- west-central
- western toad