wester nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wester nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wester giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wester.

Từ điển Anh Việt

  • wester

    /'west /

    * nội động từ

    xoay về tây, quay về tây, đi về phưng tây

    the wind is westering: gió xoay về phía tây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wester

    Similar:

    west wind: wind that blows from west to east

    west: situated in or facing or moving toward the west

    Antonyms: east