west coast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
west coast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm west coast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của west coast.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
west coast
* kinh tế
Bờ biển Tây (nước Mỹ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
west coast
the western seaboard of the United States from Washington to southern California
Từ liên quan
- west
- wester
- weston
- western
- westing
- west end
- westerly
- westland
- westmost
- westside
- westward
- westwork
- west bank
- west coat
- west door
- west side
- west wind
- westbound
- westenize
- westerner
- westwards
- west block
- west coast
- west point
- west saxon
- west-ender
- west-sider
- westerlies
- western ax
- westernise
- westernize
- west africa
- west bengal
- west berlin
- west chadic
- west indian
- west indies
- west sussex
- western axe
- western yew
- westernmost
- westminster
- weston cell
- west african
- west central
- west country
- west germany
- west midland
- west-central
- western toad