west chadic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
west chadic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm west chadic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của west chadic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
west chadic
a group of Chadic languages spoken in northern Nigeria; Hausa in the most important member
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- west
- wester
- weston
- western
- westing
- west end
- westerly
- westland
- westmost
- westside
- westward
- westwork
- west bank
- west coat
- west door
- west side
- west wind
- westbound
- westenize
- westerner
- westwards
- west block
- west coast
- west point
- west saxon
- west-ender
- west-sider
- westerlies
- western ax
- westernise
- westernize
- west africa
- west bengal
- west berlin
- west chadic
- west indian
- west indies
- west sussex
- western axe
- western yew
- westernmost
- westminster
- weston cell
- west african
- west central
- west country
- west germany
- west midland
- west-central
- western toad