west country nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
west country nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm west country giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của west country.
Từ điển Anh Việt
west country
* danh từ
khu vực tây nam của nước Anh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
west country
the southwestern part of England (including Cornwall and Devon and Somerset)
Từ liên quan
- west
- wester
- weston
- western
- westing
- west end
- westerly
- westland
- westmost
- westside
- westward
- westwork
- west bank
- west coat
- west door
- west side
- west wind
- westbound
- westenize
- westerner
- westwards
- west block
- west coast
- west point
- west saxon
- west-ender
- west-sider
- westerlies
- western ax
- westernise
- westernize
- west africa
- west bengal
- west berlin
- west chadic
- west indian
- west indies
- west sussex
- western axe
- western yew
- westernmost
- westminster
- weston cell
- west african
- west central
- west country
- west germany
- west midland
- west-central
- western toad