west point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
west point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm west point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của west point.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
west point
* kỹ thuật
toán & tin:
điểm phía tây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
west point
United States Army installation on the west bank of Hudson river to the north of New York City; site of United States Military Academy
Từ liên quan
- west
- wester
- weston
- western
- westing
- west end
- westerly
- westland
- westmost
- westside
- westward
- westwork
- west bank
- west coat
- west door
- west side
- west wind
- westbound
- westenize
- westerner
- westwards
- west block
- west coast
- west point
- west saxon
- west-ender
- west-sider
- westerlies
- western ax
- westernise
- westernize
- west africa
- west bengal
- west berlin
- west chadic
- west indian
- west indies
- west sussex
- western axe
- western yew
- westernmost
- westminster
- weston cell
- west african
- west central
- west country
- west germany
- west midland
- west-central
- western toad