pakistan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pakistan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pakistan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pakistan.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pakistan

    * kinh tế

    Pakistăng (thủ đô Islamabad)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pakistan

    a Muslim republic that occupies the heartland of ancient south Asian civilization in the Indus River valley; formerly part of India; achieved independence from the United Kingdom in 1947

    Synonyms: Islamic Republic of Pakistan, West Pakistan