take hold of nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

take hold of nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take hold of giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take hold of.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • take hold of

    Similar:

    catch: take hold of so as to seize or restrain or stop the motion of

    Catch the ball!

    Grab the elevator door!

    Synonyms: grab

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).