self starting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self starting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self starting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self starting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • self starting

    * kỹ thuật

    sự tự khởi động