school doctor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
school doctor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm school doctor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của school doctor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
school doctor
* kỹ thuật
y học:
bác sĩ học đường
Từ liên quan
- school
- schools
- schoolbag
- schoolboy
- schooling
- schoolman
- school age
- school bus
- school day
- school fee
- school-bag
- school-day
- school-kid
- schoolable
- schoolbook
- schooldays
- schoolgirl
- schoolmarm
- schoolmate
- schoolroom
- schooltime
- schoolwide
- schoolwork
- schoolyard
- school bell
- school miss
- school plot
- school ship
- school term
- school text
- school year
- school-book
- school-maid
- school-marm
- school-miss
- school-ship
- school-time
- school-work
- school-yard
- school-year
- schoolchild
- schoolcraft
- schoolhouse
- schoolma'am
- schoolnurse
- school board
- school house
- school nurse
- school paper
- school pence